TRADING MATERIALS SCIENTIFIC TECHNOLOGY CO., LTD
NGO GIA PHAT
Vietnamese English
0903 742 872
Home / /

Why choose us?

Providing a variety of chemical products with a clear origin, 100% genuine from the manufacturer.

Well-packaged orders with certificates of analysis (COA for chemicals and tools), and invoices. 

A team of professional consultants, and diverse contact channels to support quick quotations.

Hotline : 0903 742 872

Email : ngothanhha@hoachatngogiaphat.com

Facebook Zalo

Banner

Product

Sodium nitrate

Product code : 106546
Brand : MERCK KGaA
Category : chemical,
Price : Contact us
Hotline: 0903 742 872

Product description

Mã số hàng hóa thương mại toàn cầu
Số danh mục GTIN
1065460050 04022536078762
Thông tin an toàn theo GHS
Biểu tượng nguy hiểm Biểu tượng nguy hiểm
Biểu tượng nguy hiểm
Tuyên bố nguy hiểm H272: Có thể làm tăng cường hỏa hoạn; chất oxy hóa.
H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
Tuyên bố phòng ngừa P210: Tránh xa nhiệt, bề mặt nóng, tia lửa, ngọn lửa trần và các nguồn gây cháy khác. Không hút thuốc.
P220: Tránh xa quần áo và các vật liệu dễ cháy khác.
P264: Rửa sạch da kỹ lưỡng sau khi xử lý.
P280: Đeo găng tay bảo hộ/ quần áo bảo hộ/ bảo vệ mắt/ bảo vệ mặt/ bảo vệ thính giác.
P305 + P351 + P338: NẾU DÍNH MẮT: Rửa cẩn thận bằng nước trong vài phút. Tháo kính áp tròng nếu có và dễ thực hiện. Tiếp tục rửa.
P337 + P313: Nếu kích ứng mắt vẫn tiếp diễn: Tìm kiếm lời khuyên/chăm sóc y tế.
Từ tín hiệu Cảnh báo
RTECS WC5600000
Lớp lưu trữ 5.1B Oxy hóa vật liệu nguy hiểm
WGK WGK 1 hơi nguy hiểm với nước
Xử lý 22
Các chất peroxit và chất oxy hóa vô cơ cũng như brom và iốt phải được khử bằng dung dịch natri thiosunfat có tính axit (Mã số 106513); bình chứa D hoặc E. Các chất oxy hóa ít tan phải được thu thập riêng trong bình chứa E hoặc I.
Specifications
Purity (metallic) ≥ 99.99 %
Assay (acidimetric) ≥ 99 %
Chloride (Cl) ≤ 5 ppm
Iodate (IO₃) ≤ 5 ppm
Nitrite (NO₂) ≤ 10 ppm
Phosphate (PO₄) ≤ 2 ppm
Sulfate (SO₄) ≤ 30 ppm
Al (Aluminium) ≤ 0.05 ppm
Ba (Barium) ≤ 5.0 ppm
Ca (Calcium) ≤ 0.10 ppm
Cd (Cadmium) ≤ 0.010 ppm
Ce (Cerium) ≤ 0.010 ppm
Co (Cobalt) ≤ 0.010 ppm
Cr (Chromium) ≤ 0.010 ppm
Cs (Cesium) ≤ 5 ppm
Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm
Eu (Europium) ≤ 0.010 ppm
Fe (Iron) ≤ 0.05 ppm
K (Potassium) ≤ 5.0 ppm
La (Lanthanum) ≤ 0.010 ppm
Mg (Magnesium) ≤ 0.05 ppm
Mn (Manganese) ≤ 0.010 ppm
Ni (Nickel) ≤ 0.010 ppm
Pb (Lead) ≤ 0.010 ppm
Rb (Rubidium) ≤ 5.0 ppm
Sc (Scandium) ≤ 0.010 ppm
Sm (Samarium) ≤ 0.010 ppm
Sr (Strontium) ≤ 0.10 ppm
Tl (Thallium) ≤ 0.01 ppm
Y (Yttrium) ≤ 0.010 ppm
Yb (Ytterbium) ≤ 0.010 ppm
Zn (Zinc) ≤ 0.010 ppm

 

 

 

Accounting Department

Liên hệ xuất hóa đơn:
ketoan1@hoachatngogiaphat.com
ketoan3@hoachatngogiaphat.com

Liên hệ công nợ:
ketoan2@hoachatngogiaphat.com

© Copyright Ngô gia phát - Designed by VietWave
Follow us : Facebook Facebook Youtube Linkedin

Hotline